Là một người yêu thích các chuyến đi và hứng thú khi khám phá miền đất mới hay đơn giản bạn đang học từ vựng tiếng Anh ngành du lịch thì không nên bỏ qua bài viết dưới đây. Một bài viết tổng hợp danh sách các thuật ngữ – từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà Xe Đức Vinh đã góp nhặt được qua những chuyến hành trình cùng du khách nước ngoài.
Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch / Từ vựng
ABF (American breakfast: Bữa ăn sáng kiểu Mỹ)
Account payable: Tiền phải trả
Account receivable: Tiền phải thu
Adventure travel: loại hình du lịch mang tính khám phá, thường bởi những người trẻ tuổi
Airline route network: Đường bay
Amendment fee: Phí sửa đổi
Availability: Còn để bán
Back office: Hậu trường
Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép
Beauty tour: chương trình du lịch với mục đích thực hiện các hoạt động làm đẹp
Boarding pass: Thẻ lên máy bay.
Booking file: Hồ sơ đặt chỗ.
Brochure: Tài liệu giới thiệu
Buffet breakfast: Ăn sáng tự chọn: thông thường có từ 20
C class – business class: Vé máy bay hạng thương gia có giá rẻ hơn hạng First Class.
Cancellation penalty: Phạt hủy hợp đồng
Carrier: Hãng vận chuyển
Check-in time: Thời gian vào cửa
Commission: Hoa hồng
Compensastion: Bồi thường
Complimentary = Free: Miễn phí
Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình.
Continental breakfast: Bữa ăn sáng kiểu lục địa, thường có vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước quả, trà, cà phê.
Couchsurfing: Là hình thức du lịch nơi du khách tìm kiếm chỗ ngủ miễn phí trên toàn thế giới (Có thể là ở nhà người quen hoặc người lạ nếu nhận được sự đồng ý).
Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
CRS/ GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính
Customer file: Hồ sơ khách hàng.
Customer profile: Hồ sơ khách hàng
D = Dinner: Bữa ăn tối
DBL (Double bed room): Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở.
DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.
DBLB: Phòng đôi 2 người 1 giường lớn
Deposit: Đặt cọc
Destination: Điểm đến
Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao.
Direct: Trực tiếp
Distribution: Cung cấp
Diving tour: Là loại hình tham gia lặn biển khám phá các rặng san hô, ngắm cá và cả thử thách sức chịu đựng của bản thân.
DLX (Deluxe): Loại phòng tốt, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.
Documentation: Tài liệu giấy tờ.
Domestic tourism: Du lịch trong nước
Domestic: Nội địa
E Ticket: Vé điện tử.
Economy class: Hạng phổ thông: những ghế còn lại
Emergency passport: Hộ chiếu khẩn.
ETA – Estimated time arrival: Giờ đến dự kiến.
ETD – Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến.
Excursion/ Promotion airfare: Vé khuyến mãi
Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.
Familiarisation visit/trip: Du lịch thăm người thân
Fernweh: Thuật ngữ này để chỉ những hành trình du lịch khám phá những vùng đất hoàn toàn khác biệt so với nơi mình sống.
Ferry: tàu du lịch, du thuyền
Film Production Service: là dịch vụ cung cấp các tiện nghi trọn gói, bao gồm khảo sát địa điểm quay, hỗ trợ xin giấy phép, cung cấp khách sạn, xe di chuyển, ăn uống theo lịch trình,..
– Shooting day: xe VIP theo yêu cầu, xe di chuyển với tài xế thân thiện giàu kinh nghiệm, ăn uống và ăn nhẹ,..
– Feature Film Premiere Event (hỗ trợ về mặt truyền thông, xin giấy phép, chuẩn bị không gian tổ chức sự kiện, tiệc sang trọng theo yêu cầu.
Final payment: Thanh toán lần cuối
First class: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất
Flashpacker: hình thức du lịch với chi phí thấp
Flyer: Tờ rơi
FOC = Free of Charge: Miễn phí (thường là phòng nội bộ dành cho HDV)
Foreign tourist: Khách du lịch nước ngoài
Free & Easy package: là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn.
Free & Easy tour: Là tour du lịch tự do bao gồm các dịch vụ cơ bản và cần thiết như vé máy bay, xe đón tiễn sân bay và khách sạn
Free flow soft drink: Đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ liên tục dạng bình lớn cho khách tự do lấy trong các bữa tiệc.
Full board package: Tour trọn gói gồm tất cả các bữa ăn sáng, ăn trưa, ăn tối bao gồm trong chi phí tour.
Golf tour: Là chương trình du lịch kết hợp chơi golf, mang trong mình sự đẳng cấp và chuyên nghiệp.
Grey nomand: Đây là một thuật ngữ du lịch khá phổ biến ở Australia, New Zealand
Gross rate: Giá gộp
Group Passport: Hộ chiếu nhóm.
Guide book: Sách hướng dẫn
Half board package: Tour trọn gói nhưng chỉ gồm các bữa ăn sáng và bữa ăn trưa hoặc ăn tối bao gồm trong chi phí tour.
High season: Mùa cao điểm
Hocance: Là từ ghép giữa 호텔 – Hotel và 바캉스 – Vacance, xuất phát từ việc du khách chỉ thích sử dụng kỳ nghỉ của mình tại khách sạn hay resort và tận hưởng những tiện ích riêng biệt tại đó trong suốt kỳ nghỉ.
Homestay: Loại hình du lịch lưu trú
Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào
Inbound: Khách du lịch quốc tế, người Việt tại Hải ngoại đến thăm quan du lịch Việt Nam.
Incentive: Là loại tour khen thưởng
Inclusive tour: Tour du lịch giá trọn gói
Independent traveller/ tourist: Khách du lịch độc lập
Insurance: Bảo hiểm
Kayaking: Là tour khám phá mà khách du lịch chèo trên loại thuyền tự lái đặc biệt mang tên Kayak.
Ký hiệu B/L/D: phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình.
L = Lunch: Bữa ăn trưa
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Leisure Travel: Chỉ loại hình du lịch phổ thông cho khách thăm quan , nghỉ dưỡng theo các hành trình thăm quan thông thường. Loại hình này phù hợp với hầu hết các đối tượng khách.
Low season: Mùa thấp điểm
Loyalty programme: Chương trình dành cho khách hàng thân thiết
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Mancation: Nói về những chuyến du lịch chỉ dành cho nam giới, trò chơi mạo hiểm, lặn biển, tiệc rượu hay chơi bài,…
Maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép
MICE (Meeting, Conference, Incentive, Exhibition): Du lịch công việc, họp hành, hội nghị, triển lãm
MICE tour: Tour hội họp, triển lãm.
Nett rate: Giá sau khi đã giảm giá và chiết khấu
Nội địa: Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan du lịch Việt Nam
Normal passport: Hộ chiếu phổ thông.
Official Passport: Hộ chiếu công vụ.
Open Tour: Là tour du lịch mở, trong tour du lịch này chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển đưa đón đến các điểm du lịch theo yêu cầu
Outbound tour: Tour du lịch ra nước ngoài
Outbound: Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan các nước khác
OW – one way: Vé máy bay 1 chiều.
Passport: Hộ chiếu
Porter: người gác cổng, xách hành lý cho khách
Preferred product: Sản phẩm được ưu đãi
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
Receptionise: lễ tân
Reconfirmation of booking: Xác nhận lại đặt chỗ
Remote control: Bộ điều khiển
Restaurant: Nhà hàng
Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch
ROH (Run of the house): khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn phòng còn trống bất kể đó là loại phòng nào.
Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
Room number: Số phòng
Room service: Dịch vụ phòng
RT – return: Vé máy bay haI chiều hay gọi là vé khứ hồi.
RT: return: Vé máy bay khứ hồi
S = Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
Safe: két sắt
Sauna: Phòng tắm hơi
Set breakfast: Ăn sáng đơn giản phổ biến tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc bánh mỳ ốp la hoặc phở, mỳ với hoa quả, trà hoặc cà phê.
SGL (Single bed room): Phòng có 1 giường cho 1 người ở.
SGLB: Phòng đơn
SIC: Seat in coach: xe buýt tham quan
Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
Snokling: Là hình thức bơi trên mặt nước, úp mặt xuống nước để nhìn ngắm những khung cảnh bên dưới.
Sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường
Soft drinks: Các loại đồ uống không cồn.
Solivagant: Là những chuyến du lịch chỉ có một mình để tự trải nghiệm và khám phá thế giới xung quanh.
STA – Scheduled time arrival: Giờ đến theo lịch trình bay.
Stay & Play: Hình thức du lịch cung cấp dịch vụ chơi golf cùng với địa điểm lưu trú cao cấp để khách hàng có thể tận hưởng được các tiện ích trọn gói trong hành trình của mình.
Staycation: Là một hình thức du lịch thư giãn tại chính địa phương nơi bạn đang sinh sống
STD – Scheduled time departure: Giờ máy bay cất cánh theo lịch trình.
STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn
STD: Scheduled time departure: Giờ khới hành theo kế hoạch
Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo.
SUP = Superior: Cao hơn phòng Standard với tiện nghi tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. Giá cao hơn STD
SWB (Single With Breakfast): Phòng một giường có bữa sáng.
Swimming pool: Hồ bơi
Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà và cà phê
To book: đặt phòng
To checkin: nhận phòng
To check-out: trả phòng
To stay in the hotel: ở lại khách sạn
Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
Tour: Chuyến du lịch
Tourism: Du lịch
Towel: khăn tắm
Travel abroad: Du lịch nước ngoài
Travel: Đi du lịch
Trekking: Chương trình du lịch khám phá, mạo hiểm
TRPB: Phòng 3 người
TRPL = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ.
TRPL hoặc TRP = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ
TWN (Twin bed room): Phòng có 2 giường cho 2 người ở.
TWNB: Phòng kép
Valet: nhân viên bãi đỗ xe
View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Visa: Thị thực
Voucher: Biên lai
wardrobe: Tủ đựng đồ
Wayfarer: Là một hình thức du lịch di chuyển ở những chặng đường dài và hạn chế sử dụng các phương tiện giao thông trong suốt chặng hành trình, nó thường thích hợp cho những đối tượng có sức khỏe tốt.
Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
YNI tour: nâng cấp của loại hình du lịch Open Tour và Free & Easy Tour, có sự kết hợp và kế thừa những ưu điểm như tính tiết kiệm, tự do, chủ động.
⇒ Tìm hiểu thêm: Các phương tiện vận chuyển du lịch độc đáo và thú vị nhất
Hy vọng với những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch thường dùng ở trên sẽ giúp bạn học từ vựng bổ xung thêm hành trang không thể thiếu cho chuyến đi du lịch – nghỉ dưỡng của mình. Và đặc biệt, Xe Đức Vinh chính là người bạn đồng hành với các chuyến du lịch xuyên Việt bằng dịch vụ cho thuê xe ô tô giá rẻ tại Hà Nội. Bất cứ câu hỏi nào về thuê xe du lịch, hãy gọi ngay: 032 7910085 để được hướng dẫn và hỗ trợ ngay nhé!
Chúc bạn có thật nhiều kinh nghiệm trong ngành du lịch ./.